VN520


              

憐香

Phiên âm : lián xiāng.

Hán Việt : liên hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛護女子。明.李玉《占花魁》第二三齣:「憐香多款曲, 惜玉言墐馳。」《冷眼觀》第二六回:「諸如他那舊主人家的小東人, 正在憐香沒法, 惜玉無方, 就忽然會來了一個好友, 混名叫做『油煎枇杷核』, 教了他一個借題發揮、將計就計的壞主意, 竟得轉敗為功, 被他遂了心思。」


Xem tất cả...