VN520


              

憐才

Phiên âm : lián cái.

Hán Việt : liên tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛惜人才。唐.杜甫〈不見〉詩:「世人皆欲殺, 吾意獨憐才。」《聊齋志異.卷八.司文郎》:「今以憐才, 拔充清要;宜洗心供職, 勿蹈前愆。」


Xem tất cả...