Phiên âm : lián gū xí guǎ.
Hán Việt : liên cô tích quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憐憫同情孤兒寡婦。泛指憐惜悲憫所有孤苦無依的人。明.徐元《八義記》第六齣:「憐孤惜寡念貧窮, 今日收留我運通。」