VN520


              

憐孤惜寡

Phiên âm : lián gū xí guǎ.

Hán Việt : liên cô tích quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憐憫同情孤兒寡婦。泛指憐惜悲憫所有孤苦無依的人。明.徐元《八義記》第六齣:「憐孤惜寡念貧窮, 今日收留我運通。」


Xem tất cả...