Phiên âm : lián xīn qì jiù.
Hán Việt : liên tân khí cựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜愛新的, 厭棄舊的。多指感情不專一。《東周列國志》第三六回:「公子未得富貴, 先忘貧賤, 他日憐新棄舊, 把我等同守患難之人, 看做殘敝器物一般, 可不枉了這十九年辛苦!」《紅樓夢》第七九回:「薛蟠本是個憐新棄舊的人, 且是有酒膽, 無飯力的。」