VN520


              

憐貧恤苦

Phiên âm : lián pín xù kǔ.

Hán Việt : liên bần tuất khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同情救濟貧窮孤苦的人。明.屠隆《彩毫記》第四齣:「此間有一個李相公仗義, 專一憐貧恤苦。」


Xem tất cả...