Phiên âm : lián pín xù kǔ.
Hán Việt : liên bần tuất khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同情救濟貧窮孤苦的人。明.屠隆《彩毫記》第四齣:「此間有一個李相公仗義, 專一憐貧恤苦。」