VN520


              

憐春

Phiên âm : lián chūn.

Hán Việt : liên xuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憐惜春天。通常有感嘆春光將逝之意。如:「憐春常嘆春早逝。」《紅樓夢》第二七回:「怪奴底事倍傷神, 半為憐春半惱春;憐春忽至惱忽去, 至又無言去不聞。」


Xem tất cả...