VN520


              

憐恤

Phiên âm : lián xù.

Hán Việt : liên tuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 矜恤, .

Trái nghĩa : 殘忍, .

孤寡老人得到四鄰的憐恤和多方面的照顧.


Xem tất cả...