VN520


              

慰问

Phiên âm : wèi wèn.

Hán Việt : úy vấn.

Thuần Việt : thăm hỏi, an ủi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăm hỏi, an ủi
(用话或物品) 安慰问候
wèiwènxìn
thư thăm hỏi
慰问灾区人民
wèiwèn zāiqū rénmín
thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.