Phiên âm : wèi wèn.
Hán Việt : úy vấn.
Thuần Việt : thăm hỏi, an ủi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm hỏi, an ủi(用话或物品) 安慰问候wèiwènxìnthư thăm hỏi慰问灾区人民wèiwèn zāiqū rénmínthăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.