Phiên âm : wèi qíng shèng wú.
Hán Việt : úy tình thắng vô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聊勝於無, 差可自慰。語本晉.陶淵明〈和劉柴桑〉詩:「弱女雖非男, 慰情良勝無。」