VN520


              

慰情勝無

Phiên âm : wèi qíng shèng wú.

Hán Việt : úy tình thắng vô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聊勝於無, 差可自慰。語本晉.陶淵明〈和劉柴桑〉詩:「弱女雖非男, 慰情良勝無。」