VN520


              

慰安

Phiên âm : wèi ān.

Hán Việt : úy an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慰勞安撫。《詩經.大雅.烝民》:「以慰其心」句下漢.鄭玄.箋:「故述其美, 以慰安其心。」