Phiên âm : wèi ān.
Hán Việt : úy an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慰勞安撫。《詩經.大雅.烝民》:「以慰其心」句下漢.鄭玄.箋:「故述其美, 以慰安其心。」