VN520


              

慰劳

Phiên âm : wèi láo.

Hán Việt : úy lao.

Thuần Việt : uỷ lạo; thăm hỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uỷ lạo; thăm hỏi
慰问
wèiláo jiěfàngjūn
thăm hỏi quân giải phóng