VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慰勞
Phiên âm :
wèi láo.
Hán Việt :
úy lao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
慰勞解放軍
慰留 (wèi liú) : úy lưu
慰唁 (wèi yàn) : viếng; phúng điếu
慰勉 (wèi miǎn) : thăm hỏi cổ vũ
慰藉 (wèi jiè) : an ủi
慰安 (wèi ān) : úy an
慰劳 (wèi láo) : uỷ lạo; thăm hỏi
慰情勝無 (wèi qíng shèng wú) : úy tình thắng vô
慰問 (wèi wèn) : úy vấn
慰安婦 (wèi ān fù) : úy an phụ
慰勞 (wèi láo) : úy lao
慰问 (wèi wèn) : thăm hỏi, an ủi
慰問金 (wèi wèn jīn) : úy vấn kim