VN520


              

慰問金

Phiên âm : wèi wèn jīn.

Hán Việt : úy vấn kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安慰、問候受難者及其家屬時所贈予的錢財。如:「今天他到醫院問候受傷警員, 並贈予一筆慰問金。」