Phiên âm : kǎi rán lǐng nuò.
Hán Việt : khái nhiên lĩnh nặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
很爽快的答應、承諾。明.秦淮墨客《楊家府世代忠勇演義志傳.第四卷.孟良入遼求髮》:「令婆召孟良入與言其事, 孟良慨然領諾。」也作「慨然應允」、「慨然允諾」。