VN520


              

慨叹

Phiên âm : kǎi tàn.

Hán Việt : khái thán.

Thuần Việt : than thở; thở dài thương xót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

than thở; thở dài thương xót
有所感触而 叹息