VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慨然
Phiên âm :
kǎi rán.
Hán Việt :
khái nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
慨然長嘆.
慨嘆 (kǎi tàn) : than thở; thở dài thương xót
慨然領諾 (kǎi rán lǐng nuò) : khái nhiên lĩnh nặc
慨允 (kǎi yǔn) : khái duẫn
慨恨 (kǎi hèn) : khái hận
慨憤 (kǎi fèn) : khái phẫn
慨然 (kǎi rán) : khái nhiên
慨慨 (kǎi kǎi) : khái khái
慨歎 (kǎi tàn) : khái thán
慨叹 (kǎi tàn) : than thở; thở dài thương xót
慨然應允 (kǎi rán yìng yǔn) : khái nhiên ứng duẫn
慨然允諾 (kǎi rán yǔn nuò) : khái nhiên duẫn nặc
慨想 (kǎi xiǎng) : khái tưởng