VN520


              

慨慨

Phiên âm : kǎi kǎi.

Hán Việt : khái khái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.感嘆的樣子。《楚辭.劉向.九嘆.遠逝》:「情慨慨而長懷兮, 信上皇而質正。」2.情緒激動高昂。晉.潘岳〈馬汧督誄〉:「慨慨馬生, 琅琅高致。」