VN520


              

慨憤

Phiên âm : kǎi fèn.

Hán Việt : khái phẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

激動憤怒。《宋書.卷一.武帝本紀上》:「誓雪國恥, 慨憤陵夷, 誠發宵寐。」《北齊書.卷四一.獨孤永業傳》:「初聞晉州敗, 請出兵北討, 奏寢不報, 永業慨憤。」