Phiên âm : kǎi fèn.
Hán Việt : khái phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
激動憤怒。《宋書.卷一.武帝本紀上》:「誓雪國恥, 慨憤陵夷, 誠發宵寐。」《北齊書.卷四一.獨孤永業傳》:「初聞晉州敗, 請出兵北討, 奏寢不報, 永業慨憤。」