VN520


              

慨恨

Phiên âm : kǎi hèn.

Hán Việt : khái hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感嘆憤恨。《晉書.卷八四.殷仲堪傳》:「常謂永為廊廟之寶, 而忽為荊楚之珍, 良以慨恨。」《隋書.卷三五.經籍志四》:「羅什至長安, 時道安卒後已二十載矣, 什深慨恨。」