Phiên âm : kǎi hèn.
Hán Việt : khái hận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感嘆憤恨。《晉書.卷八四.殷仲堪傳》:「常謂永為廊廟之寶, 而忽為荊楚之珍, 良以慨恨。」《隋書.卷三五.經籍志四》:「羅什至長安, 時道安卒後已二十載矣, 什深慨恨。」