Phiên âm : kǎi tàn.
Hán Việt : khái thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 歎息, 感歎, 感慨, .
Trái nghĩa : , .
感慨嘆息。《晉書.卷六二.祖逖傳》:「中流擊楫而誓曰:『祖逖不能清中原而復濟大者, 有如大江!』辭色壯烈, 眾皆慨歎。」唐.王昌齡〈代扶風主人答〉詩:「主人就我飲, 對我還慨歎。」