VN520


              

慨然應允

Phiên âm : kǎi rán yìng yǔn.

Hán Việt : khái nhiên ứng duẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爽快的答應下來。如:「他對朋友的要求總是慨然應允。」也作「慨然領諾」、「慨然允諾」。