Phiên âm : kǎi rán yìng yǔn.
Hán Việt : khái nhiên ứng duẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爽快的答應下來。如:「他對朋友的要求總是慨然應允。」也作「慨然領諾」、「慨然允諾」。