Phiên âm : kǎi tàn.
Hán Việt : khái thán .
Thuần Việt : than thở; thở dài thương xót.
Đồng nghĩa : 感嘆, 感慨, 感喟, .
Trái nghĩa : , .
than thở; thở dài thương xót. 有所感觸而 嘆息.