VN520


              

慧觉

Phiên âm : huì jué.

Hán Việt : tuệ giác.

Thuần Việt : tuệ giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuệ giác
佛陀南朝梁˙刘孝绰˙栖隐寺碑: "自妙法东注,宝化西渐,公卿贵士,贤哲伟人,莫不严事招提,归仰慧觉,欲使法灯永传,胜因长久"


Xem tất cả...