Phiên âm : huì jué.
Hán Việt : tuệ giác.
Thuần Việt : tuệ giác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuệ giác佛陀南朝梁˙刘孝绰˙栖隐寺碑: "自妙法东注,宝化西渐,公卿贵士,贤哲伟人,莫不严事招提,归仰慧觉,欲使法灯永传,胜因长久"