VN520


              

慧悟

Phiên âm : huì wù.

Hán Việt : tuệ ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰慧而能領悟。《晉書.卷一一○.慕容儁載記》:「聰敏慧悟, 機思若流。」《聊齋志異.卷八.周克昌》:「及教以讀, 慧悟倍於疇曩。」


Xem tất cả...