Phiên âm : huì wù.
Hán Việt : tuệ ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰慧而能領悟。《晉書.卷一一○.慕容儁載記》:「聰敏慧悟, 機思若流。」《聊齋志異.卷八.周克昌》:「及教以讀, 慧悟倍於疇曩。」