Phiên âm : huì hǎi.
Hán Việt : tuệ hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如海般深廣的智慧。南朝梁.蕭統〈開善寺法會〉詩:「法輪明暗室, 慧海渡慈航。」