VN520


              

慧星头

Phiên âm : huì xīng tóu.

Hán Việt : tuệ tinh đầu.

Thuần Việt : Đầu tuệ tinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đầu tuệ tinh


Xem tất cả...