VN520


              

慧給

Phiên âm : huì jǐ.

Hán Việt : tuệ cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰敏而有口才。語本《管子.大匡》:「公子開方之為人也, 慧以給不能久而樂始。可游於衛。」


Xem tất cả...