Phiên âm : huì jǐ.
Hán Việt : tuệ cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰敏而有口才。語本《管子.大匡》:「公子開方之為人也, 慧以給不能久而樂始。可游於衛。」