VN520


              

慧根

Phiên âm : huì gēn.

Hán Việt : tuệ căn.

Thuần Việt : tuệ căn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuệ căn (chỉ lĩnh ngộ được chân lý nhà Phật, chỉ sự thông minh.). 佛教指能透徹領悟佛理的天資. 借指人天賦的智慧.


Xem tất cả...