VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慧黠
Phiên âm :
huì xiá.
Hán Việt :
tuệ hiệt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
慧黠過人
慧眼独具 (huì yǎn dú jù) : tuệ nhãn cao siêu
慧海 (huì hǎi) : tuệ hải
慧悟 (huì wù) : tuệ ngộ
慧日 (huì rì) : tuệ nhật
慧遠 (huì yuǎn) : tuệ viễn
慧根 (huì gēn) : tuệ căn
慧星头 (huì xīng tóu) : Đầu tuệ tinh
慧給 (huì jǐ) : tuệ cấp
慧皎 (huì jiǎo) : tuệ kiểu
慧眼 (huì yǎn) : tuệ nhãn
慧星尾 (huì xīng wěi) : Đuôi tuệ tinh
慧沼 (huì zhǎo) : tuệ chiểu
慧星 (huì xīng) : Tuệ tinh
慧空禅院 (huì kōng chán yuàn) : Tuệ Không thiền viện
慧火 (huì huǒ) : tuệ hỏa
慧寂 (huì jí) : tuệ tịch
Xem tất cả...