VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慧眼
Phiên âm :
huì yǎn.
Hán Việt :
tuệ nhãn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
凡眼
, .
獨具慧眼
慧眼独具 (huì yǎn dú jù) : tuệ nhãn cao siêu
慧海 (huì hǎi) : tuệ hải
慧皎 (huì jiǎo) : tuệ kiểu
慧眼 (huì yǎn) : tuệ nhãn
慧沼 (huì zhǎo) : tuệ chiểu
慧目 (huì mù) : tuệ mục
慧眼識英雄 (huì yǎn shì yīng xióng) : tuệ nhãn thức anh hùng
慧寂 (huì jí) : tuệ tịch
慧黠 (huì xiá) : tuệ hiệt
慧日 (huì rì) : tuệ nhật
慧根 (huì gēn) : tuệ căn
慧星头 (huì xīng tóu) : Đầu tuệ tinh
慧眼獨具 (huì yǎn dú jù) : tuệ nhãn độc cụ
慧思 (huì sī) : tuệ tư
慧秀 (huì xiù ) : tuệ tú
慧静 (huì jìng) : Tuệ Tĩnh
Xem tất cả...