Phiên âm : huì mù.
Hán Việt : tuệ mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教用語。指能洞見真理的眼睛。唐.義淨《南海寄歸內法傳》卷一:「既無慧目, 誰鑑是非。」