VN520


              

慧目

Phiên âm : huì mù.

Hán Việt : tuệ mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。指能洞見真理的眼睛。唐.義淨《南海寄歸內法傳》卷一:「既無慧目, 誰鑑是非。」


Xem tất cả...