Phiên âm : huì yǎn dú jù.
Hán Việt : tuệ nhãn độc cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有特殊的眼光或見解。如:「父親真是慧眼獨具, 一眼就看出他是大將之材。」也作「別具慧眼」、「獨具慧眼」。