Phiên âm : guàn fàn.
Hán Việt : quán phạm .
Thuần Việt : kẻ tái phạm; người phạm tội hình sự nhiều lần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ tái phạm; người phạm tội hình sự nhiều lần. 經常犯罪而屢教不改的罪犯.