VN520


              

慣甲

Phiên âm : guàn jiǎ.

Hán Việt : quán giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿上盔甲。《三國志平話.卷上》:「當日天時昏暗, 我軍不慣甲, 馬不被鞍, 後有大勢軍來, 以此失了杏林莊寨。」


Xem tất cả...