Phiên âm : guàn jiǎ.
Hán Việt : quán giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿上盔甲。《三國志平話.卷上》:「當日天時昏暗, 我軍不慣甲, 馬不被鞍, 後有大勢軍來, 以此失了杏林莊寨。」