VN520


              

慣慣

Phiên âm : guàn guàn.

Hán Việt : quán quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛憐、安撫小兒發出的聲音。《通俗常言疏證.年齒.慣慣》引《新方言》:「今人凡愛憐小兒者, 或曰痛痛, 或曰慣慣是也。」


Xem tất cả...