Phiên âm : guàn guàn.
Hán Việt : quán quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愛憐、安撫小兒發出的聲音。《通俗常言疏證.年齒.慣慣》引《新方言》:「今人凡愛憐小兒者, 或曰痛痛, 或曰慣慣是也。」