Phiên âm : guàn luò.
Hán Việt : quán lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墮落。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「到半本時, 喚廷秀近前仔細一觀, 果是個未發積的公卿, 可惜慣落於下賤。」