VN520


              

慣一

Phiên âm : guàn yī.

Hán Việt : quán nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經常。《二刻拍案驚奇》卷八:「有一夥賭中光棍, 慣一結了一班黨與, 局騙少年子弟。」


Xem tất cả...