Phiên âm : guàn yī.
Hán Việt : quán nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經常。《二刻拍案驚奇》卷八:「有一夥賭中光棍, 慣一結了一班黨與, 局騙少年子弟。」