VN520


              

慣騎馬的慣跌跤

Phiên âm : guàn qí mǎ de guàn dié jiāo.

Hán Việt : quán kị mã đích quán điệt giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻常做的事, 便容易在這方面出差錯。《三俠五義》第八八回:「慣騎馬的慣跌跤, 河裡淹死是會水的。」


Xem tất cả...