Phiên âm : xiǎng r.
Hán Việt : tưởng nhân.
Thuần Việt : hi vọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hi vọng希望yǒuxiǎngér.có hi vọng没想儿.méixiǎngér.không có hi vọng