VN520


              

想來想去

Phiên âm : xiǎng lái xiǎng qù.

Hán Việt : tưởng lai tưởng khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反覆思索。《老殘遊記》第一七回:「想來想去, 活又活不成, 死又死不得, 不知不覺那淚珠子便撲簌簌的滾將下來。」《文明小史》第一五回:「賈子猷想來想去, 一無他法。」


Xem tất cả...