Phiên âm : xiǎng dāng rán.
Hán Việt : tưởng đương nhiên.
Thuần Việt : chắc hẳn phải vậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắc hẳn phải vậy. 憑主觀推測, 認為事情大概是或應該是這樣.