Phiên âm : xiǎng xiàng lì.
Hán Việt : tưởng tượng lực.
Thuần Việt : óc tưởng tượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
óc tưởng tượng在知觉材料的基础上,经过新的配合而创造出新形象的能力