VN520


              

想不開

Phiên âm : xiǎng bu kāi.

Hán Việt : tưởng bất khai.

Thuần Việt : luẩn quẩn trong lòng; nghĩ không thoáng; lởn vởn t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luẩn quẩn trong lòng; nghĩ không thoáng; lởn vởn trong đầu (điều không vui); không thể xua đuổi khỏi ý nghĩ. 不如意的事情存在心中擺脫不了.


Xem tất cả...