Phiên âm : xiǎng de kāi.
Hán Việt : tưởng đắc khai .
Thuần Việt : xua đuổi khỏi ý nghĩ; nghĩ thoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xua đuổi khỏi ý nghĩ; nghĩ thoáng (điều không vui). 不把不如意的事情老放在心上.