Phiên âm : xiǎng bù tòu.
Hán Việt : tưởng bất thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對事物無法思索得清楚、透澈。例至今世上仍存在著, 許多令人想不透的超自然現象。對事物無法思索得清楚、透澈。如:「世界上有很多怪事, 的確令人想不透。」