VN520


              

惯犯

Phiên âm : guàn fàn.

Hán Việt : quán phạm.

Thuần Việt : kẻ tái phạm; người phạm tội hình sự nhiều lần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ tái phạm; người phạm tội hình sự nhiều lần
经常犯罪而屡教不改的罪犯


Xem tất cả...