Phiên âm : guàn dào.
Hán Việt : quán đạo.
Thuần Việt : trộm cắp; cướp giật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trộm cắp; cướp giật经常抢夺别人财物从事盗劫活动的人