VN520


              

惯例

Phiên âm : guàn lì.

Hán Việt : quán lệ.

Thuần Việt : lệ cũ; cách làm thường lệ; lệ thường; thông lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lệ cũ; cách làm thường lệ; lệ thường; thông lệ
一向的做法;常规
dǎpò guànlì
phá bỏ lệ cũ
国际惯例
guójìguànlì
thông lệ quốc tế
án lệ
司法上指法律没有明文规定,但过去曾经施行可以仿照办理的做法或事实


Xem tất cả...