Phiên âm : guàn yòng.
Hán Việt : quán dụng.
Thuần Việt : quen dùng; quen thói; thường dùng; thường lệ; quen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quen dùng; quen thói; thường dùng; thường lệ; quen thuộc惯于使用;经常运用